sờ soạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ soạng+
- Grope for
- Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối
To grope for one's match box in the dark
- Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối
- Cuddle (a woman); touch (somebody) up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ soạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sờ soạng":
sờ soạng sức sống - Những từ có chứa "sờ soạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 550